🔍
Search:
SÂN GÔN
🌟
SÂN GÔN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
골프를 칠 수 있게 만든 장소.
1
SÂN GÔN:
Nơi để chơi đánh gôn.
🌟
SÂN GÔN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
2.
골프장의 코스 중에서 모래로만 되어 있는 우묵한 곳.
2.
HỐ CÁT:
Nơi trũng xuống chỉ có cát trong số các tua của sân gôn.
-
1.
적의 공격에 대피하거나 숨어서 적을 공격할 수 있도록 만든 구덩이.
1.
BOONGKE:
Hầm được làm để có thể tránh sự tấn công của kẻ thù hoặc ẩn nấp để tấn công kẻ thù.
-
Danh từ
-
1.
미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
1.
PHÒNG TRIỂN LÃM, PHÒNG TRƯNG BÀY, GALLERY:
Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật.
-
2.
골프 경기장에서 경기를 구경하는 사람들.
2.
KHÁN GIẢ (GOLF):
Những người xem trận đấu gôn ở sân gôn.